Trong bối cảnh ô nhiễm rác thải nhựa ngày càng trở thành vấn đề toàn cầu, nhiều quốc gia, đặc biệt là khu vực châu Âu, đang đẩy mạnh các chính sách hạn chế nhựa truyền thống và thay thế bằng nhựa sinh học (bioplastic). Đây không chỉ là xu hướng nhất thời, mà đã và đang trở thành một cuộc “cách mạng xanh” trong ngành bao bì, đóng gói và vật liệu tiêu dùng.
Liên minh châu Âu (EU) từ năm 2021 đã áp dụng lệnh cấm nhựa dùng một lần đối với các sản phẩm như ống hút, dao thìa nhựa, hộp xốp EPS. Song song đó, EU cũng đặt mục tiêu đến năm 2030 toàn bộ bao bì nhựa lưu thông trên thị trường phải có khả năng tái chế hoặc tái sử dụng.
Điều này đã mở đường cho nhựa sinh học phân huỷ hoàn toàn (biodegradable bioplastics) và nhựa sinh học từ sinh khối (bio-based plastics) phát triển mạnh. Các vật liệu mới như PLA (axit polylactic từ ngô, mía), PHA (polyhydroxyalkanoates từ vi sinh vật), hay PBS (polybutylene succinate) đang dần thay thế các dòng nhựa truyền thống trong nhiều lĩnh vực.
Theo báo cáo của European Bioplastics, năm 2024 sản lượng nhựa sinh học toàn cầu đạt hơn 2,5 triệu tấn, trong đó châu Âu chiếm gần 30%. Dự kiến đến năm 2030, con số này có thể tăng gấp 3 lần.
Đặc biệt, ngành bao bì đang là động lực tăng trưởng lớn nhất, chiếm hơn 50% nhu cầu nhựa sinh học. Các thương hiệu FMCG (hàng tiêu dùng nhanh) tại châu Âu như Nestlé, Danone, Unilever đều đã công bố kế hoạch chuyển đổi bao bì sang nguồn gốc tái tạo, nhằm giảm phát thải CO₂ và đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.
- Thân thiện môi trường: Có khả năng phân hủy sinh học, giảm gánh nặng rác thải nhựa.
- Nguồn nguyên liệu tái tạo: Được sản xuất từ cây trồng (ngô, mía, khoai tây) hoặc vi sinh vật.
- Giảm phát thải carbon: So với nhựa hóa thạch, bioplastic giúp giảm đáng kể lượng khí nhà kính.
- Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe: Dễ dàng vượt qua các quy định môi trường của EU, Mỹ, Nhật Bản.
Bên cạnh ưu điểm, nhựa sinh học vẫn đối mặt với nhiều hạn chế:
- Chi phí sản xuất cao hơn nhựa truyền thống.
- Khả năng phân huỷ phụ thuộc môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, điều kiện công nghiệp).
- Hạ tầng xử lý rác thải ở nhiều quốc gia chưa theo kịp tốc độ phát triển bioplastic.
Chính vì vậy, cần thêm đầu tư vào nghiên cứu công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất để giảm giá thành, đồng thời phát triển hệ thống thu gom – tái chế phù hợp.
Với việc châu Âu áp đặt các quy định nghiêm ngặt, các doanh nghiệp nhựa Việt Nam có thể tận dụng xu hướng này để tăng giá trị xuất khẩu. Việt Nam hiện là nước xuất khẩu nhiều sản phẩm nhựa bao bì, túi, vật liệu đóng gói sang EU. Nếu chuyển đổi dần sang nguyên liệu nhựa sinh học, doanh nghiệp Việt sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn.
Ngoài ra, Việt Nam cũng có lợi thế về nguồn nguyên liệu sinh khối (ngô, mía, sắn) – những nguyên liệu đầu vào quan trọng để sản xuất PLA, PHA. Việc liên kết giữa ngành nông nghiệp và ngành hóa chất – nhựa có thể mở ra một chuỗi giá trị xanh bền vững.
Xu hướng nhựa sinh học bùng nổ tại châu Âu không chỉ phản ánh sự thay đổi trong nhận thức bảo vệ môi trường mà còn mở ra cơ hội kinh doanh mới cho các doanh nghiệp nhựa toàn cầu. Với định hướng xuất khẩu, doanh nghiệp Việt Nam cần nhanh chóng nắm bắt, đầu tư công nghệ và chủ động nguồn nguyên liệu để không bỏ lỡ “làn sóng xanh” đầy tiềm năng này.