Trước làn sóng chống ô nhiễm nhựa toàn cầu, các loại nhựa phân hủy sinh học như PBS (Polybutylene Succinate) đang trở thành tâm điểm trong ngành công nghiệp vật liệu. Với khả năng tự phân hủy trong điều kiện tự nhiên mà vẫn giữ được độ bền, tính cơ học ổn định và dễ gia công, nhựa PBS được ví như “người kế thừa xanh” cho nhiều loại nhựa truyền thống trong bao bì, nông nghiệp và sản phẩm sử dụng một lần.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nhựa vừa thân thiện với môi trường, vừa có tính chất cơ học tốt, thì PBS (Polybutylene Succinate) chính là một trong những ứng viên hàng đầu. Đây là loại nhựa phân hủy sinh học hoàn toàn, có thể bị phân hủy bởi vi sinh vật trong đất hoặc môi trường ủ công nghiệp thành CO₂, nước và sinh khối, không để lại vi nhựa độc hại.
Hai thành phần cấu tạo nên nhựa PBS
Nhựa PBS được tổng hợp từ axit succinic và 1,4-butanediol, có thể có nguồn gốc hóa dầu hoặc sinh học (bio-based). Ưu điểm lớn của PBS là có đặc tính gần giống nhựa PE, PP truyền thống nhưng lại dễ phân hủy, an toàn hơn với môi trường.
Nhựa PBS không chỉ đơn thuần là một vật liệu sinh học phân hủy, mà còn là một “giải pháp vật liệu” đa dạng – có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy theo yêu cầu sử dụng và đặc điểm nguyên liệu. Có 4 loại nhựa PBS phổ biến:
Phân loại nhựa PBS
Đây là dạng nguyên bản, không pha trộn, nổi bật với đặc tính mềm dẻo, dễ tạo hình và khả năng phân hủy sinh học cao. Loại này thường được ứng dụng trong các sản phẩm đơn giản như ống hút, túi sinh học hay màng phủ nông nghiệp, đặc biệt phù hợp với những sản phẩm dùng một lần cần thân thiện với môi trường.
Loại nhựa này là sự kết hợp giữa nhựa PBS và PLA nhằm tăng độ cứng, khả năng chịu nhiệt cũng như rút ngắn thời gian phân hủy. Sự pha trộn này giúp mở rộng phạm vi ứng dụng của PBS, đặc biệt trong ngành bao bì thực phẩm như ly đựng đồ nóng, hộp đựng thức ăn hoặc khay định hình sinh học.
Nhựa PBS được cải tiến bằng cách bổ sung thêm sợi thủy tinh hoặc sợi tự nhiên nhằm tăng độ bền và khả năng chịu lực. Nhờ đó, loại nhựa này phù hợp với các sản phẩm yêu cầu độ cứng cao hơn như dụng cụ làm vườn, thiết bị cầm tay hoặc linh kiện công nghiệp có tải trọng nhẹ.
Đây là phiên bản PBS được sản xuất từ nguyên liệu sinh học như bắp, mía hoặc khoai mì thay vì dầu mỏ. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các thương hiệu hướng đến phát triển bền vững, vừa giảm phát thải carbon, vừa đảm bảo khả năng phân hủy trong môi trường tự nhiên, thích hợp cho bao bì xanh và các sản phẩm thân thiện với môi trường.
PBS (Polybutylene Succinate) là một loại polyester mạch thẳng, được hình thành từ phản ứng giữa axit succinic và 1,4-butanediol. Cấu trúc phân tử của PBS bao gồm các mắt xích este liên kết chặt chẽ giữa hai thành phần chính: nhóm butylene linh hoạt (–CH₂–CH₂–CH₂–CH₂–) và nhóm succinate mang tính bền vững (C₄H₄O₄).
Cấu trúc hoá học của nhựa PBS
Sự kết hợp trong cấu trúc giúp PBS đạt được sự cân bằng giữa độ bền cơ học và tính linh hoạt, vừa phân hủy sinh học tốt, vừa chịu nhiệt và dễ gia công. So với PLA, PBS có ưu thế hơn ở độ dẻo và khả năng chịu nhiệt gần giống nhựa truyền thống.
Trong các môi trường như đất tự nhiên, nước hay hệ thống ủ công nghiệp, các vi sinh vật sẽ dần dần phân giải các liên kết este trong cấu trúc polymer, chuyển hóa PBS thành CO₂, nước và sinh khối hữu cơ vô hại. Tùy vào điều kiện nhiệt độ, độ ẩm và hệ vi sinh, quá trình này có thể kéo dài từ vài tháng đến khoảng hai năm. Không chỉ thân thiện với môi trường, PBS còn mở ra hướng đi khả thi cho các ngành công nghiệp đang tìm kiếm giải pháp thay thế nhựa truyền thống nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng.
PBS có tỷ trọng khoảng 1.26 g/cm³, độ bền kéo dao động từ 30-40 MPa và độ giãn dài khi đứt đạt 200-300%, cho thấy khả năng chịu kéo tốt và độ dẻo cao. Bên cạnh đó, với độ bền va đập tốt hơn PLA, PBS có thể thay thế một số loại nhựa truyền thống như PE trong các ứng dụng cần độ linh hoạt như ống hút, túi sinh học, màng bọc… Bề mặt PBS thường mịn và có độ bóng cao, giúp nâng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
PBS có nhiệt độ nóng chảy trong khoảng 114-120°C và làm mềm ở khoảng 90°C phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ trung bình. Về hóa học, nó có khả năng kháng các dung dịch axit yếu, muối và dầu mỡ, thích hợp với bao bì thực phẩm và các sản phẩm tiêu dùng. Tuy không chịu nhiệt cao như PP hay PET, nhưng PBS lại có ưu điểm vượt trội là khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong môi trường hiếu khí, giúp giảm thiểu gánh nặng rác thải nhựa.
Với khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn, tính dẻo linh hoạt và độ bền cơ học tốt, PBS ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống – từ công nghiệp đến tiêu dùng hàng ngày.
Ứng dụng của nhựa PBS
Trong lĩnh vực bao bì và đóng gói, PBS là lựa chọn thay thế lý tưởng cho các loại nhựa truyền thống như PE hay PP. Nhờ khả năng phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên, nó được dùng để sản xuất túi sinh học, ly hộp dùng một lần, màng bọc thực phẩm…
Trong nông nghiệp xanh, PBS góp phần giảm thiểu ô nhiễm nhựa bằng các ứng dụng như màng phủ đất phân hủy tự nhiên, khay giống và chậu ươm từ vật liệu sinh học. Sau mỗi mùa vụ, nông dân không cần thu gom màng phủ nilon như trước, từ đó tiết kiệm công sức và hạn chế lượng rác nhựa tồn dư trong đất.
PBS hiện diện trong nhiều vật dụng quen thuộc như ống hút, dao muỗng nĩa dùng một lần, đồ chơi trẻ em hay đồ dùng nhà bếp. Đặc biệt, vật liệu in 3D từ PBS cũng đang được quan tâm nhờ tính phân hủy sinh học và độ an toàn với sức khỏe. Tất cả góp phần hạn chế phát sinh vi nhựa và dễ xử lý sau sử dụng.
PBS là đại diện tiêu biểu cho xu hướng “nhựa xanh” khi là loại nhựa vừa có hiệu suất cơ học cao, vừa thân thiện với môi trường và dễ phân hủy sinh học. Trong bối cảnh toàn cầu đang đẩy mạnh giảm thiểu rác thải nhựa, PBS chính là lựa chọn chiến lược cho các doanh nghiệp bao bì, nông nghiệp và tiêu dùng bền vững.