Ngành y tế hiện đại ngày càng đòi hỏi những vật liệu vừa an toàn, nhẹ, dễ tiệt trùng, vừa có khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của FDA, ISO 10993 hay USP Class VI. Trong số đó, nhựa kỹ thuật và nhựa chuyên dụng đã trở thành lựa chọn hàng đầu, thay thế dần kim loại và thủy tinh trong nhiều ứng dụng y tế.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ vận chuyển, sử dụng và sản xuất hàng loạ- Khả năng tiệt trùng: Chịu được hơi nước, tia gamma hoặc ethylene oxide.
- Chi phí hợp lý: Giúp giảm giá thành sản phẩm y tế dùng một lần.
- Thiết kế linh hoạt: Có thể tạo hình từ ống dẫn, kim tiêm đến thiết bị phẫu thuật phức tạp.
- Tính chất: Bền, chịu nhiệt, kháng hóa chất.
- Ứng dụng: Ống tiêm, chai lọ thuốc, dụng cụ xét nghiệm.
- Tính chất: Trong suốt, chịu va đập, cách điện tốt.
- Ứng dụng: Ống nghiệm, hộp đựng mẫu, vỏ thiết bị y tế.
- Tính chất: Dẻo, linh hoạt, giá thành rẻ.
- Ứng dụng: Ống truyền dịch, túi máu, ống dẫn oxy.
- Tính chất: Nhẹ, kháng hóa chất, an toàn sinh học.
- Ứng dụng: Bao bì dược phẩm, dụng cụ xét nghiệm, lớp phủ kháng khuẩn.
- Tính chất: Trong suốt, thay thế kính.
- Ứng dụng: Thủy tinh thể nhân tạo trong phẫu thuật mắt, ống soi quang học.
- Tăng sản phẩm dùng một lần để hạn chế lây nhiễm chéo.
- Nhựa phân huỷ sinh học đang được nghiên cứu cho dụng cụ y tế thân thiện môi trường.
- Composite y sinh từ nhựa và sợi thủy tinh hoặc sợi carbon cho phẫu thuật chỉnh hình, nha khoa.
Nhựa y tế không chỉ mang đến giải pháp thay thế kim loại và thuỷ tinh truyền thống mà còn mở ra nhiều ứng dụng tiên tiến trong phẫu thuật, xét nghiệm và dược phẩm. Trong tương lai, nhựa sẽ tiếp tục đồng hành cùng sự phát triển của công nghệ y sinh và có xu hướng chăm sóc sức khoẻ hiện đại.